Widowhood
volume
British pronunciation/wˈɪdə‍ʊhˌʊd/
American pronunciation/wˈɪdoʊhˌʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "widowhood"

Widowhood
01

the time of a woman's life when she is a widow

02

the state of being a widow who has not remarried

word family

widow

widow

Noun

widowhood

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store