LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wide-awake
/wˈaɪdɐwˈeɪk/
/wˈaɪdɐwˈeɪk/
wide awake
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wide-awake"
wide-awake
TÍNH TỪ
01
fully alert and watchful
02
fully awake
Ví dụ
Từ Gần
wide-angle lens
wide-angle
wide wale
wide tooth comb
wide shot
wide-body
wide-body aircraft
wide-cut
wide-eyed
wide-open
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App