Wicket door
volume
British pronunciation/wˈɪkɪt dˈɔː/
American pronunciation/wˈɪkɪt dˈoːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wicket door"

Wicket door
01

small gate or door (especially one that is part of a larger door)

word family

wicket door

wicket door

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store