Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Whole milk
01
sữa nguyên kem, sữa nguyên chất
a type of milk that contains the natural proportion of milk fat, usually around 3.5% fat content
Các ví dụ
For a decadent treat, I enjoy dipping fresh-baked cookies into a glass of cold whole milk.
Để thưởng thức một món ngon xa xỉ, tôi thích nhúng bánh quy mới nướng vào một ly sữa nguyên kem lạnh.
I prefer using whole milk in my pancake batter to achieve a moist and fluffy stack.
Tôi thích sử dụng sữa nguyên kem trong bột bánh kếp để có được một chồng bánh ẩm và bông xốp.



























