Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to whiz
01
kêu vù vù, rít lên
make a soft swishing sound
Whiz
01
cao thủ, chuyên gia
a person who is extremely skilled or knowledgeable in a particular area
Các ví dụ
She is a math whiz who solves problems quickly.
Cô ấy là một cao thủ toán học giải quyết vấn đề nhanh chóng.
The young programmer became a coding whiz.
Lập trình viên trẻ đã trở thành một cao thủ trong lĩnh vực viết mã.
02
tiếng rít, tiếng vo ve
a sound that is heard when something moves quickly through the air



























