Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
White currant
01
nho trắng, lý chua trắng
a small, translucent berry with a sweet and slightly tangy flavor
Các ví dụ
My sister makes a delicious and tangy white currant sauce to accompany roasted meats or grilled fish.
Chị tôi làm một loại nước sốt nho trắng ngon và chua để ăn kèm với thịt nướng hoặc cá nướng.
White currants can be frozen and enjoyed later as a tasty addition to smoothie bowls.
Nho trắng có thể được đông lạnh và thưởng thức sau như một món bổ sung ngon miệng cho các bát sinh tố.



























