Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Whirligig
01
vòng quay, trò chơi quay vòng
a large, rotating machine with seats for children to ride or amusement
02
con quay, đồ chơi quay
a conical child's plaything tapering to a steel point on which it can be made to spin
to whirligig
01
quay như con quay, xoáy như cơn lốc
whirl or spin like a whirligig



























