Whipstitching
volume
British pronunciation/wˈɪpstɪtʃɪŋ/
American pronunciation/wˈɪpstɪtʃɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whipstitching"

Whipstitching
01

a sewing stitch passing over an edge diagonally

word family

whipstitching

whipstitching

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store