Whipsaw
volume
British pronunciation/wˈɪpsɔː/
American pronunciation/ˈhwɪpˌsɔ/, /ˈwɪpˌsɔ/
whipsawn

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whipsaw"

Whipsaw
01

a saw with handles at both ends; intended for use by two people

to whipsaw
01

saw with a whipsaw

02

victimize, especially in gambling or negotiations

word family

whip
saw
whipsaw

whipsaw

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store