Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
whiplash injury
/wˈɪplæʃ ˈɪndʒɚɹi/
/wˈɪplaʃ ˈɪndʒəɹi/
Whiplash injury
01
chấn thương cổ do giật, chấn thương giống như roi quất
a neck injury caused by one's neck bending forward and back suddenly and forcefully
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chấn thương cổ do giật, chấn thương giống như roi quất