Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wherever
01
bất cứ nơi nào, ở đâu
to, in, or at any place
Các ví dụ
You can find interesting things to explore wherever you go.
Bạn có thể tìm thấy những điều thú vị để khám phá bất cứ nơi nào bạn đến.
Wherever you travel, remember to respect local customs.
Bất cứ nơi nào bạn đi du lịch, hãy nhớ tôn trọng phong tục địa phương.
wherever
01
bất cứ nơi nào, nơi nào
used as a place holder to refer to a place
Các ví dụ
Wherever you are is home.
Bất cứ nơi nào bạn ở, đó là nhà.
I call wherever you are home.
Tôi gọi nơi bất cứ nơi nào bạn đang ở là nhà.



























