Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wheeled vehicle
01
phương tiện có bánh xe, xe có bánh
a type of transportation that moves on wheels, such as cars, trucks, bicycles, or wagons
Các ví dụ
He preferred riding a bicycle over driving a wheeled vehicle.
Anh ấy thích đi xe đạp hơn là lái một phương tiện có bánh xe.
The museum displayed ancient wheeled vehicles used by early civilizations.
Bảo tàng trưng bày những phương tiện có bánh xe cổ đại được sử dụng bởi các nền văn minh sớm.



























