hicle
hicle
əkl
ēkl
British pronunciation
/wˈiːld vˈiəkəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wheeled vehicle"trong tiếng Anh

Wheeled vehicle
01

phương tiện có bánh xe, xe có bánh

a type of transportation that moves on wheels, such as cars, trucks, bicycles, or wagons
example
Các ví dụ
He preferred riding a bicycle over driving a wheeled vehicle.
Anh ấy thích đi xe đạp hơn là lái một phương tiện có bánh xe.
The museum displayed ancient wheeled vehicles used by early civilizations.
Bảo tàng trưng bày những phương tiện có bánh xe cổ đại được sử dụng bởi các nền văn minh sớm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store