Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wham
01
đánh mạnh, đập mạnh
hit hard
wham
01
bụp, đoàng
used to represent a sudden, forceful sound, often associated with a heavy impact or collision
Các ví dụ
The truck hit the wall with a loud wham, shaking the ground.
Chiếc xe tải đâm vào tường với một tiếng đùng lớn, làm rung chuyển mặt đất.
The superhero punched the villain —wham!—sending him crashing into the wall.
Siêu anh hùng đấm vào kẻ phản diện—wham!—khiến hắn đâm sầm vào tường.



























