Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
welcoming
01
thân thiện, hiếu khách
showing warmth and friendliness to a guest or visitor
Các ví dụ
She greeted her guests with a welcoming smile and open arms.
Cô ấy chào đón khách của mình với nụ cười ấm áp và vòng tay rộng mở.
The hotel staff provided a welcoming reception for arriving guests, making them feel at home.
Nhân viên khách sạn đã cung cấp một sự đón tiếp nồng nhiệt cho những vị khách đến, khiến họ cảm thấy như ở nhà.
Cây Từ Vựng
unwelcoming
welcoming
welcome



























