welcoming
wel
ˈwɛl
vel
co
ming
mɪng
ming
British pronunciation
/ˈwɛlkəmɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "welcoming"trong tiếng Anh

welcoming
01

thân thiện, hiếu khách

showing warmth and friendliness to a guest or visitor
welcoming definition and meaning
example
Các ví dụ
She greeted her guests with a welcoming smile and open arms.
Cô ấy chào đón khách của mình với nụ cười ấm áp và vòng tay rộng mở.
The hotel staff provided a welcoming reception for arriving guests, making them feel at home.
Nhân viên khách sạn đã cung cấp một sự đón tiếp nồng nhiệt cho những vị khách đến, khiến họ cảm thấy như ở nhà.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store