Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wedding march
/wˈɛdɪŋ mˈɑːɹtʃ/
/wˈɛdɪŋ mˈɑːtʃ/
Wedding march
01
hành khúc cưới, khúc nhạc đám cưới
a piece of music traditionally played during a wedding ceremony
Các ví dụ
The organist played a joyful wedding march as the newlyweds exited the church.
Người chơi đàn organ đã chơi một bản hành khúc cưới vui tươi khi cặp đôi mới cưới rời khỏi nhà thờ.
The couple chose a lively and upbeat wedding march to reflect their joyous celebration.
Cặp đôi đã chọn một hành khúc cưới sôi động và vui tươi để phản ánh lễ kỷ niệm vui vẻ của họ.



























