Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wedding gown
Các ví dụ
The bride walked down the aisle in a stunning wedding gown with intricate lace details and a flowing train.
Cô dâu bước xuống lối đi trong một váy cưới lộng lẫy với những chi tiết ren phức tạp và một tà váy mềm mại.
She selected a classic white wedding gown with a fitted bodice and a full skirt for her traditional ceremony.
Cô ấy đã chọn một váy cưới trắng cổ điển với phần thân trên ôm sát và váy xòe đầy đặn cho lễ cưới truyền thống của mình.



























