Waxy
volume
British pronunciation/wˈæksi/
American pronunciation/ˈwæksi/
waxier

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "waxy"

01

dễ bị ảnh hưởng, dễ cảm mến

easily impressed or influenced
02

sáp, được phủ sáp

made of or covered with wax
03

sáp, bóng

having a smooth, glossy, and somewhat slippery or greasy texture resembling wax
04

linh hoạt, dẻo

capable of being bent or flexed or twisted without breaking

waxy

adj

wax

n

waxiness

n

waxiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store