Tìm kiếm
waxy
01
dễ bị ảnh hưởng, dễ cảm mến
easily impressed or influenced
02
sáp, được phủ sáp
made of or covered with wax
03
sáp, bóng
having a smooth, glossy, and somewhat slippery or greasy texture resembling wax
04
linh hoạt, dẻo
capable of being bent or flexed or twisted without breaking
waxy
adj
wax
n
waxiness
n
waxiness
n