Bloodstone
volume
British pronunciation/ˈblʌdˌstə‌ʊn/
American pronunciation/ˈblʌdˌstoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bloodstone"

Bloodstone
01

green chalcedony with red spots that resemble blood

word family

blood
stone
bloodstone

bloodstone

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store