Bloodstained
volume
British pronunciation/ˈblʌdˌste‌ɪnd/
American pronunciation/ˈblʌdˌsteɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bloodstained"

bloodstained
01

covered with blood

example
Ví dụ
examples
The detective found a stiletto with a bloodstained blade at the crime scene, indicating a violent struggle.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store