Watery-eyed
volume
British pronunciation/wˈɔːtəɹiˈaɪd/
American pronunciation/wˈɔːɾɚɹiˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "watery-eyed"

watery-eyed
01

with eyes full of tears

word family

watery-eyed

watery-eyed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store