Waterworn
volume
British pronunciation/wˈɔːtəwˌɔːn/
American pronunciation/wˈɔːɾɚwˌoːɹn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "waterworn"

waterworn
01

(of rocks especially) worn smooth by the action of water

word family

waterworn

waterworn

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store