Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
water-resistant
/wˈɔːɾɚɹɪsˈɪstənt/
/wˈɔːtəɹɪsˈɪstənt/
water-resistant
01
chống nước, không thấm nước một phần
able to resist or repel water to some degree but not completely waterproof
Các ví dụ
My new watch is water-resistant, so I can wear it while washing my hands.
Đồng hồ mới của tôi chống nước, vì vậy tôi có thể đeo nó khi rửa tay.
The jacket is made of water-resistant fabric, perfect for light rain.
Áo khoác được làm từ vải chống thấm nước, hoàn hảo cho mưa nhẹ.



























