Watchword
volume
British pronunciation/wˈɒt‍ʃwɜːd/
American pronunciation/ˈwɑtʃˌwɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "watchword"

Watchword
01

a secret word or phrase known only to a restricted group

02

a slogan used to rally support for a cause

word family

watch
word
watchword

watchword

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store