LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Warrantor
/wˈɒɹantˌɔː/
/wˈɔːɹɐntˌoːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "warrantor"
Warrantor
DANH TỪ
01
one who provides a warrant or guarantee to another
word family
warrant
warrant
Verb
warrantor
Noun
Ví dụ
Từ Gần
warranter
warrantee
warranted
warrant officer
warrant
warranty
warren
warren burger
warren e. burger
warren earl burger
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App