Warrantor
volume
British pronunciation/wˈɒɹantˌɔː/
American pronunciation/wˈɔːɹɐntˌoːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "warrantor"

Warrantor
01

one who provides a warrant or guarantee to another

word family

warrant

warrant

Verb

warrantor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store