war zone
war zone
wɔ:r zoʊn
vawr zown
British pronunciation
/wˈɔː zˈəʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "war zone"trong tiếng Anh

War zone
01

vùng chiến sự, khu vực chiến tranh

a region in which a war is taking place
example
Các ví dụ
Journalists risk their lives to report from the war zone.
Các nhà báo mạo hiểm tính mạng để tường thuật từ vùng chiến sự.
Civilians were evacuated from the war zone to escape the bombing.
Thường dân đã được sơ tán khỏi vùng chiến sự để thoát khỏi các cuộc ném bom.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store