LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
War crime
/wˈɔː kɹˈaɪm/
/wˈɔːɹ kɹˈaɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "war crime"
War crime
DANH TỪ
01
tội ác chiến tranh
an inhuman act that is done during a war, which is against the rules of war
Ví dụ
The
war crimes
were
committed
horrendously
,
leading
to
international
condemnation
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App