Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
War crime
Các ví dụ
Evidence was presented to support the charges of war crimes against the military leaders.
Bằng chứng đã được trình bày để hỗ trợ các cáo buộc tội ác chiến tranh chống lại các nhà lãnh đạo quân sự.
Victims of war crimes often seek justice and reparations through international law.
Nạn nhân của tội ác chiến tranh thường tìm kiếm công lý và bồi thường thông qua luật pháp quốc tế.



























