war crime
war crime
wɔ:r kraɪm
vawr kraim
British pronunciation
/wˈɔː kɹˈaɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "war crime"trong tiếng Anh

War crime
01

tội ác chiến tranh, hành động vô nhân đạo trong chiến tranh

an inhuman act that is done during a war, which is against the rules of war
Wiki
example
Các ví dụ
Evidence was presented to support the charges of war crimes against the military leaders.
Bằng chứng đã được trình bày để hỗ trợ các cáo buộc tội ác chiến tranh chống lại các nhà lãnh đạo quân sự.
Victims of war crimes often seek justice and reparations through international law.
Nạn nhân của tội ác chiến tranh thường tìm kiếm công lý và bồi thường thông qua luật pháp quốc tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store