Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wake-up call
01
cuộc gọi đánh thức, dịch vụ đánh thức
a phone call that is made at a particular time to wake someone up, at their request, for example in a hotel
Các ví dụ
She requested a wake-up call at 6 AM to ensure she would n't miss her early flight.
Cô ấy yêu cầu một cuộc gọi đánh thức lúc 6 giờ sáng để đảm bảo không bỏ lỡ chuyến bay sớm của mình.
The hotel staff provided a friendly wake-up call to start his day.
Nhân viên khách sạn đã cung cấp một cuộc gọi đánh thức thân thiện để bắt đầu ngày mới của anh ấy.
02
hồi chuông cảnh tỉnh, lời cảnh báo
a warning or event that draws attention to a problem and shows that action must be taken, especially when something has been neglected
Các ví dụ
The accident was a wake-up call for the whole community.
Tai nạn là một hồi chuông cảnh tỉnh cho toàn bộ cộng đồng.
Rising costs served as a wake-up call to the company.
Chi phí tăng cao đã trở thành hồi chuông cảnh báo cho công ty.



























