Tìm kiếm
Waiter's assistant
/wˈeɪtəz ɐsˈɪstənt/
/wˈeɪɾɚz ɐsˈɪstənt/
Waiter's assistant
01
trợ lý phục vụ, trợ lý bồi bàn
a restaurant attendant who sets tables and assists waiters and clears away dirty dishes
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
trợ lý phục vụ, trợ lý bồi bàn