vocational school
Pronunciation
/voʊkˈeɪʃənəl skˈuːl/
British pronunciation
/vəʊkˈeɪʃənəl skˈuːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vocational school"trong tiếng Anh

Vocational school
01

trường dạy nghề, trung tâm đào tạo nghề

an educational institution that provides specialized training and instruction in a particular trade, skill, or profession
example
Các ví dụ
After high school, she decided to enroll in a vocational school to become a certified electrician.
Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy quyết định đăng ký vào một trường dạy nghề để trở thành thợ điện có chứng chỉ.
The vocational school offers programs in automotive technology, culinary arts, and healthcare.
Trường dạy nghề cung cấp các chương trình về công nghệ ô tô, nghệ thuật ẩm thực và chăm sóc sức khỏe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store