vocation
vo
voʊ
vow
ca
ˈkeɪ
kei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/və‍ʊkˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vocation"trong tiếng Anh

Vocation
01

ơn gọi, nghề nghiệp

a particular occupation which one finds worthy and is trained for
example
Các ví dụ
For many, being a doctor is more than a career; it ’s a vocation based on a desire to heal.
Đối với nhiều người, làm bác sĩ không chỉ là một nghề nghiệp; đó là một thiên chức dựa trên mong muốn chữa bệnh.
After years of searching, he finally discovered his vocation as a graphic designer.
Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng anh ấy đã phát hiện ra ơn gọi của mình là một nhà thiết kế đồ họa.
02

nghề nghiệp, nghề

a body of people doing the same kind of work
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store