Blighter
volume
British pronunciation/blˈa‍ɪtɐ/
American pronunciation/blˈaɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blighter"

Blighter
01

cậu bé, người đàn ông

a boy or man
blighter definition and meaning
02

người phiền phức, kẻ gây rối

a persistently annoying person
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store