Visored
volume
British pronunciation/vˈɪsəd/
American pronunciation/vˈɪsɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "visored"

visored
01

having or provided with a visor or a visor of a particular kind

word family

visored

visored

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store