LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Visiting nurse
/vˈɪzɪtɪŋ nˈɜːs/
/vˈɪzɪɾɪŋ nˈɜːs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "visiting nurse"
Visiting nurse
DANH TỪ
01
a nurse who is paid to visit the sick in their homes
word family
visiting nurse
visiting nurse
Noun
Ví dụ
Từ Gần
visiting fireman
visiting card
visiting
visitation right
visitation
visiting professor
visitor
visken
visor
visored
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App