Vinery
volume
British pronunciation/vˈa‍ɪnəɹi/
American pronunciation/vˈaɪnɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vinery"

Vinery
01

vườn nho, khu vườn nho

an area usually a farm or a hothouse where vines are grown
vinery definition and meaning

vinery

n

vine

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store