Victuals
volume
British pronunciation/vˈɪkt‍ʃuːə‍lz/
American pronunciation/vˈɪktʃuːəlz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "victuals"

Victuals
01

thực phẩm, lương thực

food or provisions, especially when prepared for human consumption
02

thực phẩm, đồ ăn

a source of materials to nourish the body
03

thực phẩm, quà tặng

a stock or supply of foods

victuals

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store