Tìm kiếm
Victuals
01
thực phẩm, lương thực
food or provisions, especially when prepared for human consumption
02
thực phẩm, đồ ăn
a source of materials to nourish the body
03
thực phẩm, quà tặng
a stock or supply of foods
victuals
n
Tìm kiếm
thực phẩm, lương thực
thực phẩm, đồ ăn
thực phẩm, quà tặng
victuals