Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Veterinarian
Các ví dụ
She 's been working as a veterinarian at a local animal clinic for over twenty years.
Cô ấy đã làm bác sĩ thú y tại một phòng khám thú y địa phương trong hơn hai mươi năm.
The veterinarian examined the injured dog and administered appropriate treatment.
Bác sĩ thú y đã kiểm tra con chó bị thương và thực hiện điều trị thích hợp.



























