Vesiculate
volume
British pronunciation/vɛsˈɪkjʊlˌeɪt/
American pronunciation/vɛsˈɪkjʊlˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vesiculate"

to vesiculate
01

cause to become vesicular or full of air cells

02

become vesicular or full of air cells

word family

vesiculate

vesiculate

Verb

vesiculation

Noun

vesiculation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store