LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vesiculate
/vɛsˈɪkjʊlˌeɪt/
/vɛsˈɪkjʊlˌeɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vesiculate"
to vesiculate
ĐỘNG TỪ
01
cause to become vesicular or full of air cells
02
become vesicular or full of air cells
Ví dụ
Từ Gần
vesicular stomatitis
vesicular
vesicula umbilicus
vesicoureteral reflux
vesicopapule
vesiculation
vesiculitis
vesiculovirus
vespa
vespa crabro
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App