Vesicula umbilicus
volume
British pronunciation/vɛsˈɪkjʊləɹ ʌmbˈɪlɪkəs/
American pronunciation/vɛsˈɪkjʊlə ʌmbˈɪlɪkəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vesicula umbilicus"

Vesicula umbilicus
01

membranous structure that functions as the circulatory system in mammalian embryos until the heart becomes functional

word family

vesicula umbilicus

vesicula umbilicus

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store