Vesicant
volume
British pronunciation/vˈɛsɪkənt/
American pronunciation/vˈɛsɪkənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vesicant"

Vesicant
01

a chemical agent that causes blistering (especially mustard gas)

vesicant
01

causing blisters

word family

vesicant

vesicant

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store