LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Versify
/vˈɜːsɪfˌaɪ/
/vˈɜːsɪfˌaɪ/
versified
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "versify"
to versify
ĐỘNG TỪ
01
compose verses or put into verse
word family
verse
verse
Noun
versify
Verb
Ví dụ
Từ Gần
versifier
versification
versicle
versed
verse line
version
verso
verst
versus
vertebra
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App