Verifier
volume
British pronunciation/vˈɛɹɪfˌaɪə/
American pronunciation/vˈɛɹɪfˌaɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "verifier"

Verifier
01

someone who vouches for another or for the correctness of a statement

word family

verifier

verifier

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store