Veneering
volume
British pronunciation/vɛnˈi‍əɹɪŋ/
American pronunciation/vɛnˈɪɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "veneering"

Veneering
01

the act of applying veneer

02

coating consisting of a thin layer of superior wood glued to a base of inferior wood

word family

veneer

veneer

Verb

veneering

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store