Vehicular
volume
British pronunciation/vɛhˈɪkjʊlɐ/
American pronunciation/viˈhɪkjəɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vehicular"

vehicular
01

of or relating to or intended for (motor) vehicles

example
Ví dụ
examples
The decrease in air quality in urban areas often relates to increased vehicular emissions.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store