Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vegetable garden
/vˈɛdʒɪɾəbəl ɡˈɑːɹdən/
/vˈɛdʒɪtəbəl ɡˈɑːdən/
Vegetable garden
01
vườn rau, khu vườn trồng rau
an area of land where edible plants, such as vegetables and herbs, are grown for personal use or sale
Các ví dụ
She spent the afternoon planting new crops in her vegetable garden.
Cô ấy dành cả buổi chiều để trồng các loại cây mới trong vườn rau của mình.
After weeks of work, their vegetable garden was full of ripe tomatoes and peppers.
Sau nhiều tuần làm việc, vườn rau của họ đã đầy những quả cà chua và ớt chín.



























