Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vegetal
01
thuộc thực vật
related to the characteristics of vegetables, plants, or plant life
Các ví dụ
The chef 's masterpiece featured a delightful mix of vegetal flavors, combining fresh herbs, garden vegetables, and leafy greens.
Kiệt tác của đầu bếp có sự kết hợp tuyệt vời của các hương vị thực vật, kết hợp các loại thảo mộc tươi, rau vườn và rau xanh lá.
The garden was a haven of vegetal beauty, boasting a vibrant array of flowers, shrubs, and various greenery.
Khu vườn là một thiên đường của vẻ đẹp thực vật, tự hào với một loạt các loài hoa, cây bụi và nhiều loại cây xanh rực rỡ.
02
thực vật
(of reproduction) characterized by asexual processes



























