Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vegan
01
người ăn chay thuần, người thuần chay
someone who does not consume or use anything that is produced from animals, such as meat, milk, or eggs
Các ví dụ
She became a vegan after learning about the ethical and environmental impact of animal agriculture.
Cô ấy trở thành người thuần chay sau khi tìm hiểu về tác động đạo đức và môi trường của ngành chăn nuôi.
She has been a vegan for several years and advocates for animal rights and environmental sustainability.
Cô ấy là người thuần chay trong nhiều năm và vận động cho quyền động vật và tính bền vững môi trường.
vegan
01
thuần chay, không có sản phẩm động vật
not containing or involving any animal products
Các ví dụ
The cake is vegan, made without eggs or milk.
Bánh này là thuần chay, được làm không có trứng hoặc sữa.
Vegan cheese is made from plant-based ingredients.
Phô mai thuần chay được làm từ các thành phần có nguồn gốc thực vật.
Cây Từ Vựng
veganism
vegan



























