vaulting horse
vaul
ˈvɑ:l
vaal
ting horse
tɪng hɔ:rs
ting hawrs
British pronunciation
/vˈɒltɪŋ hˈɔːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vaulting horse"trong tiếng Anh

Vaulting horse
01

ngựa nhảy, bục nhảy

a padded platform used in gymnastics for athletes to jump off and perform acrobatic moves during the vault event
example
Các ví dụ
The gymnast practiced her routine on the vaulting horse to improve her flips and landings.
Vận động viên thể dục đã luyện tập bài tập của mình trên ngựa nhảy để cải thiện các cú lộn và hạ cánh.
He ran down the runway and pushed off the vaulting horse, soaring through the air.
Anh ấy chạy xuống đường băng và đẩy mình khỏi ngựa nhảy, bay lượn trên không trung.
02

ngựa nhảy, ngựa được sử dụng trong các cuộc thi nhảy

a specially trained horse used in vaulting competitions
example
Các ví dụ
The vaulting horse patiently stands while vaulters practice their routines.
Ngựa nhảy kiên nhẫn đứng trong khi các vận động viên nhảy ngựa luyện tập các bài tập của họ.
She trusts her vaulting horse to provide a stable platform during performances.
Cô ấy tin tưởng ngựa nhào lộn của mình để cung cấp một nền tảng ổn định trong các buổi biểu diễn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store