LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vaulting horse
/vˈɒltɪŋ hˈɔːs/
/vˈɑːltɪŋ hˈɔːɹs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vaulting horse"
Vaulting horse
DANH TỪ
01
ngựa nhảy
a specially trained horse used in vaulting competitions
buck
long horse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App